Kiểu dữ liệu string trong JavaScript
Kiểu dữ liệu string trong JavaScript dùng để lưu trữ giá trị dạng text. Và không có kiểu dữ liệu đặc biệt nào cho một ký tự.
Biểu diễn string trong JavaScript
Có ba loại kí tự dùng để biểu diễn string trong JavaScript là: dấu nháy đơn, dấu nháy kép và dấu "backtick", ví dụ:
let singleQuote = 'hello';
let doubleQuote = "hello";
let backticks = `hello`;
Trong đó, dấu nháy đơn và dấu nháy kép hoàn toàn tương đương. Còn dấu "backtick" thì khác hơn. Dấu "backtick" cho phép bạn viết biểu thức hoặc gọi hàm bên trong ${...}
, ví dụ:
function add(a, b) {
return a + b;
}
console.log(`Sum of 1 and 2 is ${add(1, 2)}`); // 3
Ứng dụng khác của dấu "backtick" là cho phép bạn viết string trên nhiều dòng:
let userList = `Users:
+ Alex
+ John
+ Anna
`;
console.log(userList);
Kết quả là:
Users:
+ Alex
+ John
+ Anna
💡 Để biết thêm những tính năng hay ho khác của dấu "backtick", mời bạn tham khảo hai bài viết sau:
Nếu viết string trên nhiều dòng với dấu nháy đơn hoặc dấu nháy kép theo cách tương tự thì bạn sẽ bị lỗi:
let userList = "Users:
+ Alex
+ John
+ Anna
";
// Uncaught SyntaxError: Invalid or unexpected token
Biểu diễn kí tự đặc biệt
Thực tế, bạn vẫn có thể biểu diễn string trên nhiều dòng với dấu nháy đơn hoặc dấu nháy kép bằng cách sử dụng kí tự newline \n
:
let userList = "Users: \n+ Alex \n+ John \n+ Anna";
console.log(userList);
/*
Users:
+ Alex
+ John
+ Anna
*/
Kí tự \n
là một kí tự đặc biệt, có nghĩa là newline (dòng mới).
Sau đây là tổng hợp một số kí tự đặc biệt:
\n
: dòng mới\r
: hệ điều hành Windows sử dụng tổ hợp\r\n
để thể hiện xuống dòng. Trong khi các hệ điều hành khác Windows chỉ sử dụng kí tự\n
.\'
hoặc\"
: dấu nháy đơn hoặc dấu nháy kép.\\
: dấu backslash.\t
: dấu tab.\xXX
: biểu diễn kí tự unicode, trong đóXX
là mã unicode ở hệ thập lục phân. Ví dụ:\x7A
tương đương vớiz
.\uXXXX
: biểu diễn symbol unicode, trong đóXXXX
là mã unicode ở hệ thập lục phân của symbol với UTF-16. Ví dụ:\u00A9
tương đương với biểu tượng copyright©
.\u{X..XXX}
(từ 1 đến 6 kí tự): biểu diễn symbol unicode, trong đóX..XXX
là mã unicode ở hệ thập lục phân của symbol với UTF-32.
Một vài ví dụ với unicode:
console.log("\u00A9"); // ©
console.log("\u{20331}"); // 佫
console.log("\u{1F60D}"); // 😍
Tất cả các kí tự đặc biệt đều bắt đầu bằng kí tự \
.
Ví dụ sử dụng dấu nháy đơn trong string:
console.log('I\'m a js dev'); // I'm a js dev
Dĩ nhiên, bạn có thể kết hợp các dấu nháy với nhau để tránh sử dụng kí tự \
:
console.log("I'm a js dev"); // I'm a js dev
Với cách viết này, string trở nên rõ ràng và trực quan hơn rất nhiều.
Độ dài string trong JavaScript
Để lấy độ dài của string trong JavaScript, bạn sử dụng thuộc tính length
:
console.log(`Me\n`.length); // 3
📝 Chú ý:
Kí tự
\n
là kí tự đặc biệt. Nên stringMe\n
chỉ có độ dài bằng 3, chứ không phải bằng 4.
length
là thuộc tính chứ không phải phương thức. Vì vậy, nếu bạn gọi"str".length()
thì sẽ bị lỗi "str ".length is not a function.
Truy cập các kí tự của string trong JavaScript
Để lấy giá trị của kí tự ở vị trí position
trong string, bạn có thể dùng str[position]
hoặc str.charAt(position)
(vị trí bắt đầu là 0
):
let str = "hello";
// Lấy kí tự đầu tiên
console.log(str[0]); // h
// Lấy kí tự cuối cùng
console.log(str[str.length - 1]); // o
Cách sử dụng []
là cách mới, trong khi cách dùng charAt
là một cách cũ.
Điểm khác nhau giữa hai cách này là: nếu không tìm thấy vị trí position
thì [position]
trả về undefined
, còn charAt(position)
trả về string rỗng.
let str = "hello";
console.log(str[1000]); // undefined
console.log(str.charAt(1000)); // ""
Để duyệt hết các kí tự trong string, bạn có thể dùng vòng lặp for bình thường:
let str = "hello";
for (let i = 0; i < str.length; i++) {
console.log(str[i]);
}
Kết quả:
h
e
l
l
o
Hoặc sử dụng vòng lặp for...of
để ngắn gọn hơn:
let str = "hello";
for (let c of str) {
console.log(c);
}
String trong JavaScript là bất biến
String trong JavaScript là bất biến vì bạn không thể thay đổi kí tự trong string.
let str = "hello";
str[0] = "H";console.log(str); // hello - string không thay đổi
Để giải quyết vấn đề này, bạn bắt buộc phải tạo một string mới.
Sau đây, mình sẽ tìm hiểu kỹ hơn về bài toán này.
Thay đổi chữ hoa và thường
Có một số phương thức giúp thay đổi chữ hoa và chữ thường của string trong JavaScript.
Phương thức toLowerCase()
trả về string mới với tất cả các kí tự đều viết thường:
console.log("Hello".toLowerCase()); // hello
Phương thức toUpperCase()
trả về string mới với tất cả các kí tự đều viết hoa:
console.log("Hello".toUpperCase()); // HELLO
Tìm kiếm substring
Có nhiều cách để tìm kiếm substring (string con) trong một string.
► Phương thức str.indexOf(substr, pos)
:
Phương thức này tìm kiếm substr
bên trong string str
bắt đầu từ vị trí pos
. Kết quả trả về là vị trí của substring (vị trí kí tự đầu tiên) nếu tìm thấy, ngược lại thì trả về -1, ví dụ:
let str = "I am a js dev";
console.log(str.indexOf("js")); // 7
console.log(str.indexOf("JS")); // -1 vì không tìm thấy
console.log(str.indexOf("a")); // 2 - vị trí đầu tiên tìm thấy
Tham số thứ hai pos
cho phép bạn xác định vị trí bắt đầu tìm kiếm:
let str = "I am a js dev";
console.log(str.indexOf("a", 3)); // 5 - vị trí đầu tiên tìm thấy bắt đầu từ 3
Nếu bạn muốn tìm tất cả vị trí của substring, bạn có thể sử dụng vòng lặp. Khi tìm thấy một vị trí, bạn lưu lại ví trí đó để sử dụng cho lần lặp tiếp theo. Cho đến khi kết quả là -1
thì dừng lại.
let str = "I am a js dev";
let target = "a";
let pos = 0;
while (true) {
let foundPos = str.indexOf(target, pos);
if (foundPos === -1) break;
console.log("found pos:", foundPos);
pos = foundPos + 1;
}
► Phương thức str.lastIndexOf(substr, pos)
Tương tự như phương thức str.indexOf(substr, pos)
nhưng thực hiện tìm kiếm từ cuối lên đầu, ví dụ:
let str = "I am a js dev";
console.log(str.lastIndexOf("a")); // 5 - vị trí đầu tiên tìm thấy tính từ cuối
► Phương thức str.includes(substr, pos)
Phương thức này cũng tìm substr
trong str
, nhưng thay vì trả về vị trí thì phương thức này trả về true
nếu tìm thấy và trả về false
nếu không tìm thấy.
Phương thức này đặc biệt hữu ích khi bạn cần kiểm tra tính tồn tại của substring mà không quan tâm vị trí:
let str = "I am a js dev";
console.log(str.includes("js")); // true
console.log(str.includes("JS")); // false
Tham số thứ hai pos
cho phép bạn kiểm tra tính tồn tại bắt đầu từ vị trí pos
:
let str = "I am a js dev";
console.log(str.includes("js", 1)); // true
console.log(str.includes("js", 9)); // false
► Phương thức str.startsWith(substr)
Trả về true
nếu str
bắt đầu bằng substr
, ngược lại trả về false
.
let str = "I am a js dev";
console.log(str.startsWith("I am")); // true
console.log(str.startsWith("js")); // false
► Phương thức str.endsWith(substr)
Trả về true
nếu str
kết thúc bằng substr
, ngược lại trả về false
.
let str = "I am a js dev";
console.log(str.endsWith("I am")); // false
console.log(str.endsWith("dev")); // true
Lấy giá trị substring trong string
Có ba phương thức để lấy giá trị substring của string trong JavaScript.
► Phương thức str.slice(start [, end])
Trả về substring bắt đầu từ vị trí start
đến vị trí end
(không bao gồm vị trí end
và start
luôn phải nhỏ hơn end
), ví dụ:
let str = "I am a js dev";
console.log(str.slice(2, 4)); // am
Nếu không truyền vào giá trị end
thì phương thức này sẽ lấy đến cuối string:
let str = "I am a js dev";
console.log(str.slice(2)); // am a js dev
Trường hợp giá trị của start
và end
là số âm thì vị trí được đếm từ cuối lên đầu (vị trí cuối cùng ứng với -1
):
let str = "I am a js dev";
console.log(str.slice(-3, -1)); // de
► Phương thức str.substring(start [, end])
Trả về substring trong string giữa vị trí start
và vị trí end
(không bao gồm vị trí end
).
Phương thức này gần giống phương thức str.slice(start, [, end])
chỉ khác ở chỗ là: phương thức substring
cho phép start
có thể lớn hơn end
và substring
không áp dụng được cho trường hợp start
, end
có giá trị âm, ví dụ:
let str = "I am a js dev";
// trường hợp bình thường
console.log(str.substring(2, 4)); // am
// trường hợp không có end
console.log(str.substring(2)); // am a js dev
// trường hợp start lớn hơn end
console.log(str.substring(4, 2)); // am
► Phương thức str.substr(start [, length])
Trả về substring bắt đầu từ vị trí start
và lấy số kí tự là length
.
let str = "I am a js dev";
console.log(str.substr(2, 2)); // am - bắt đầu từ vị trí 2, lấy 2 kí tự
Trường hợp không có giá trị length
thì trả về đến string:
let str = "I am a js dev";
console.log(str.substr(2)); // am a js dev - trả về đến hết string
Nếu giá trị start
là âm, thì việc lấy substring được tính từ cuối (vị trí kí tự cuối cùng là -1
):
let str = "I am a js dev";
console.log(str.substr(-2, 2)); // ev
💡 Trong ba phương thức trên thì phương thức
slice
có vẻ linh động hơn cả, vì nó ngắn gọn, dễ nhớ và hỗ trợ tham số âm.Phương thức
substr
thì đã bị lỗi thời.
So sánh string trong JavaScript
Như mình đã giới thiệu ở bài toán tử so sánh trong JavaScript, so sánh string thực hiện so sánh từng kí tự từ trái sang phải.
Và khi so sánh string, bạn thấy rằng kí tự viết thường lớn hơn kí tự viết hoa, ví dụ:
console.log("a" > "A"); // true
Tại sao lại như vậy?
Vì string trong JavaScript được encode bằng UTF-16. Nghĩa là mỗi kí tự tương ứng với một số.
Sau đây là những phương thức giúp bạn chuyển đổi string sang số unicode và ngược lại.
► Phương thức str.codePointAt(pos)
Trả về mã code (số) tương ứng với kí tự tại vị trí pos
, ví dụ:
console.log("a".codePointAt(0)); // 97
console.log("A".codePointAt(0)); // 65
Bạn thấy rằng mã code ứng với "a"
(bằng 97
) lớn hơn của "A"
(bằng 65).
► Phương thức String.fromCodePoint(code)
Trả về kí tự ứng với mã code, ví dụ:
console.log(String.fromCodePoint(97)); // a
console.log(String.fromCodePoint(65)); // A
Bạn cũng có thể sử dụng mã Unicode bằng cách thêm kí tự \u
trước mã hexa:
console.log("\u0061"); // a - mã hexa của a là 61
console.log("\u0041"); // A - mã hexa của A là 41
Thực tế, việc so sánh string phức tạp hơn nhiều vì nó còn phụ thuộc vào ngôn ngữ vùng miền.
Ví dụ so sánh tiếng việt:
let str1 = "Hải Dương";
let str2 = "Hòa Bình";
console.log(str1 > str2); // true
Theo ví dụ trên, kết quả str1 > str2
bằng true
. Nghĩa là str1
lớn hơn str2
.
Nhưng theo thực tế khi sắp xếp Tiếng Việt, chữ cái a
bao giờ cũng đứng trước chữ cái o
. Nói cách khác Hải Dương phải nhỏ hơn Hòa Bình.
Để giải quyết vấn đề này, bạn có thể dùng phương thức localeCompare
.
Đối với str1.localeCompare(str2)
, có ba trường hợp xảy ra là:
- Nếu kết quả trả về nhỏ hơn
0
thìstr1
nhỏ hơnstr2
. - Nếu kết quả trả về lớn hơn
0
thìstr1
lớn hơnstr2
. - Nếu kết quả trả về bằng
0
thìstr1
bằngstr2
.
Áp dụng localeCompare
với ví dụ trên:
let str1 = "Hải Dương";
let str2 = "Hòa Bình";
console.log(str1.localeCompare(str2)); // -1
Kết quả là -1
(nhỏ hơn 0
). Nói cách khác, str1
nhỏ hơn str2
.
Có thể bạn quan tâm: Sắp xếp Tiếng Việt trong JavaScript
Tổng kết
Sau đây là những kiến thức cơ bản về string trong JavaScript:
- Có ba loại kí tự dùng để biểu diễn string trong JavaScript là: nháy đơn, nháy kép và "backtick".
'hello'; // nháy đơn
"hello"; // nháy kép
`hello`; // backtick
- String trong JavaScript được encode bởi mã UTF-16.
- Bạn có thể sử dụng kí tự đặc biệt trong string bằng cách thêm kí tự
\
phía trước. - Để truy cập vào kí tự ở vị trí
pos
trong string, bạn có thể dùngstr[pos]
hoặcstr.charAt(pos)
. - Để trả về string gồm các kí tự viết thường (hoặc viết hoa), bạn dùng
str.toLowerCase
(hoặcstr.toUpperCase
). - Để lấy substring, bạn sử dụng
slice
hoặcsubstring
. - Để tìm kiếm substring trong string, bạn dùng
indexOf
. - Để kiểm tra tính tồn tại của substring, bạn sử dụng
includes
,startsWith
hoặcendsWith
. - Để so sánh string dựa trên đặc trưng ngôn ngữ vùng miền, bạn có thể dùng
localeCompare
. Nếu so sánh string bình thường thì kết quả chỉ dựa trên mã unicode tương ứng.
Ngoài ra, string còn nhiều phương thức khác nữa. Bạn có thể tham khảo thêm tại:
Thực hành
Bài 1
Viết hàm upperFirst(str)
nhận vào tham số là string str
và trả về string mới với kí tự đầu tiên được viết hoa, ví dụ:
let s = upperFirst("hello");
console.log(s); // Hello
// định nghĩa hàm
function upperFirst(str) {
// nếu tham số truyền vào là empty thì trả về chính nó
if (!str) return str;
return str[0].toUpperCase() + str.slice(1);
}
let s = upperFirst("hello");
console.log(s); // Hello
Bài 2
Viết hàm extractMoney(value)
nhận vào value
là string biểu diễn tiền với đơn vị đô la $
ở đầu (ví dụ "$1000"
) và trả về số tiền (ví dụ 1000
).
// định nghĩa hàm
function extractMoney(str) {
if (!str) return 0;
return +str.slice(1);
}
let money = extractMoney("$1000");
console.log(money); // 1000
★ Nếu bạn thấy bài viết này hay thì hãy theo dõi mình trên Facebook để nhận được thông báo khi có bài viết mới nhất nhé:
- Facebook Fanpage: Complete JavaScript
- Facebook Group: Hỏi đáp JavaScript VN
Bình luận