Các phương thức với prototype trong JavaScript
Trong bài viết Prototype là gì? Prototype trong JavaScript, mình nói rằng __proto__
đã lỗi thời và bạn nên dùng các phương thức Object.getPrototypeOf và Object.setPrototypeOf để thay thế.
Vì vậy, bài viết này mình sẽ tập trung vào tìm hiểu về các phương thức với prototype trong JavaScript.
Phương thức của prototype
Các phương thức của prototype trong JavaScript bao gồm:
- Object.create(proto, [descriptors]): tạo một object rỗng với giá trị của
[[Prototype]]
làproto
và đối tượng mô tả thuộc tính làdescriptors
. - Object.getPrototypeOf(obj): trả về
[[Prototype]]
của object. - Object.setPrototypeOf(obj, proto): gán giá trị
proto
cho[[Prototype]]
của object.
Ví dụ về các phương thức của prototype:
let animal = {
eats: true,
};
// tạo đối tượng với với prototype là animal
let rabbit = Object.create(animal);
console.log(rabbit.eats); // true
console.log(Object.getPrototypeOf(rabbit) === animal); // true
Object.setPrototypeOf(rabbit, {}); // thay đổi prototype của rabbit thành {}
Đối tượng mô tả thuộc tính descriptors
giống như mình đã giới thiệu trong bài viết về writable, enumerable và configurable.
Bạn có thể sử dụng Object.create
để clone object thay vì cách sử dụng vòng lặp for...in
:
let clone = Object.create(
Object.getPrototypeOf(obj),
Object.getOwnPropertyDescriptors(obj)
);
Câu lệnh trên copy object một cách hoàn toàn, bao gồm tất cả các thuộc tính (enumerable và non-enumberable), getters/setters,... với giá trị chính xác của [[Prototype]]
.
Object thuần
Như bạn đã biết, object thuần thường dùng để lưu các cặp key-value, với key là string hoặc symbol. Và một điều thú vị, key có thể là bất kỳ string nào, ngoại trừ "__proto__"
, ví dụ:
let obj = {};
let key = "__proto__";
obj[key] = "some value";
console.log(obj[key].toString()); // "[object Object]" không phải "some value".
Trong ví dụ trên, mình muốn lưu trữ cặp key-value với giá trị của key là "__proto__"
. Tuy nhiên, key này bị bỏ qua. Bởi vì, "__proto__"
là một thuộc tính đặc biệt có giá trị null
hoặc một object.
Làm sao để giải quyết vấn đề này?
► Cách 1: bạn có thể chuyển qua sử dụng Map thay vì sử dụng object thuần như sau:
let obj = new Map();let key = "__proto__";
obj.set(key, "some value");console.log(obj.get(key).toString()); // "some value"
► Cách 2: sử dụng Object.create(null)
, ví dụ:
let obj = Object.create(null);let key = "__proto__";
obj[key] = "some value";
console.log(obj[key].toString()); // "some value"
Bởi vì, __proto__
không phải một thuộc tính trong object, mà chỉ là getter/setter cho [[Prototype]]
.
Khi gọi Object.create(null)
, thực chất là bạn đang tạo một object không có [[Prototype]]
. Do đó, __proto__
cũng không trở thành getter/setter.
Vì vậy, __proto__
có thể trở thành thuộc tính bình thường trong object như cách làm trên.
Tổng kết
Các phương thức với prototype trong JavaScript là:
- Object.create(proto, [descriptors]): tạo một object rỗng với giá trị của
[[Prototype]]
làproto
và đối tượng mô tả thuộc tính làdescriptors
. - Object.getPrototypeOf(obj): trả về
[[Prototype]]
của object. - Object.setPrototypeOf(obj, proto): gán giá trị
proto
cho[[Prototype]]
của object.
__proto__
thực chất là getter/setter của [[Prototype]]
trong object. Vì vậy, bạn không thể lưu key-value với giá trị của key là __proto__
.
Để giải quyết vấn đề trên, bạn có thể sử dụng Map thay vì object thuần, hoặc dùng Object.create(null)
để tạo ra object không có prototype.
Ngoài ra, Object.create
còn được dùng để clone object như sau:
let clone = Object.create(
Object.getPrototypeOf(obj),
Object.getOwnPropertyDescriptors(obj)
);
Các phương thức hữu ích khác:
- Object.keys(obj): trả về mảng các enumerable key trong object.
- Object.values(obj): trả về mảng các enumerable value trong object.
- Object.entries(obj): trả về mảng các enumerable key-value trong object.
- Object.getOwnPropertySymbols(obj): trả về mảng tất cả các key kiểu symbol trong object.
- Object.getOwnPropertyNames(obj): trả về mảng tất cả các key kiểu string trong object.
- Reflect.ownKeys(obj): trả về mảng tất cả các key trong object.
- obj.hasOwnProperty(key): trả về
true
nếuobj
chứakey
(không phải qua kế thừa prototype).
Thực hành
Bài 1
Cho đoạn code sau:
let dictionary = Object.create(null);
// Thêm phương thức toString vào dictionary tại đây
// thêm data vào dictionary
dictionary.apple = "Apple";
dictionary.__proto__ = "test"; // __proto__ là một thuộc tính thường
// chỉ apple và __proto__ xuất hiện trong vòng lặp
for (let key in dictionary) {
console.log(key); // "apple" rồi đến "__proto__"
}
// gọi dictionary.toString()
console.log(dictionary.toString()); // "apple,__proto__"
Hãy thêm phương thức toString
vào dictionary
để thỏa mãn đoạn code trên?
let dictionary = Object.create(null);
// Thêm phương thức toString vào dictionary tại đâyObject.defineProperty(dictionary, "toString", { value: function () { return Object.keys(this).join(","); }, enumberable: false,});
// thêm data vào dictionary
dictionary.apple = "Apple";
dictionary.__proto__ = "test"; // __proto__ là một thuộc tính thường
// chỉ apple và __proto__ xuất hiện trong vòng lặp
for (let key in dictionary) {
console.log(key); // "apple" rồi đến "__proto__"
}
// gọi dictionary.toString()
console.log(dictionary.toString()); // "apple,__proto__"
Bài 2
Cho đoạn code sau:
function Rabbit(name) {
this.name = name;
}
Rabbit.prototype.sayHi = function () {
console.log(this.name);
};
let rabbit = new Rabbit("Rabbit");
Các câu lệnh sau có giống nhau hay không?
rabbit.sayHi(); // (1)
Rabbit.prototype.sayHi(); // (2)
Object.getPrototypeOf(rabbit).sayHi(); // (3)
rabbit.__proto__.sayHi(); // (4)
(1) - Rabbit
(2) - undefined
(3) - undefined
(4) - undefined
Câu lệnh (1)
thì this=rabbit
, bởi vì rabbit
là object đứng trước .
, nên đáp án đúng như trên.
Các câu lệnh (2), (3), (4)
thì this=Rabbit.prototype
. Mà trong Rabbit.prototype
không có thuộc tính name
.
Tham khảo: Prototype methods, objects without __proto__
★ Nếu bạn thấy bài viết này hay thì hãy theo dõi mình trên Facebook để nhận được thông báo khi có bài viết mới nhất nhé:
- Facebook Fanpage: Complete JavaScript
- Facebook Group: Hỏi đáp JavaScript VN
Bình luận